Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北田瑠衣
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)