Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北畠師親
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân