Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北畠晴具
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ