Các từ liên quan tới 北真岡駅 (樺太)
樺太 からふと
đảo Sakhalin
樺太梟 からふとふくろう カラフトフクロウ
Hù xám lớn (một loài chim lớn trong Họ Cú mèo, phân bố rộng rãi ở phía Bắc của bán cầu Bắc)
樺太鱒 からふとます カラフトマス
cá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)
樺太鷲 からふとわし カラフトワシ
đại bàng đen
樺太犬 からふとけん からふといぬ
chó Sakhalin Husky
樺太雷鳥 からふとらいちょう カラフトライチョウ
Lagopus lagopus (một loài chim trong họ Phasianidae)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
真北 まきた
phía bắc đến hạn