Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.