Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
竿 さお かん
cần; trục; cành.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
竿竹 さおだけ
sào, gậy tre
黐竿 もちざお
ngâm nước vôi cái gậy cho những sâu bọ bắt
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa
三竿 さんかん さんさお
ánh sáng ban ngày rộng
一竿 いっかん
một cây (cần câu,...)