Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北米 ほくべい
bắc mỹ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
報知 ほうち
thông tin; thông báo.
報知機 ほうちき
báo động
報知器 ほうちき
dụng cụ báo hiệu âm thanh
北米大陸 ほくべいたいりく
lục địa Bắc Mĩ
北米土人 ほくべいどじん
người ấn độ mỹ; người mỹ quê hương
報知する ほうちする
báo.