報知する
ほうちする「BÁO TRI」
Báo.

報知する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報知する
報知 ほうち
thông tin; thông báo.
報知機 ほうちき
báo động
報知器 ほうちき
dụng cụ báo hiệu âm thanh
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
報知抄録 ほうちしょうろく
tóm tắt thông tin
知識情報 ちしきじょうほう
thông tin tri thức
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.