Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北米局
北米 ほくべい
bắc mỹ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
北米大陸 ほくべいたいりく
lục địa Bắc Mĩ
北米土人 ほくべいどじん
người ấn độ mỹ; người mỹ quê hương
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.