Các từ liên quan tới 北西ドイツ・フィルハーモニー管弦楽団
管弦楽団 かんげんがくだん
đoàn nhạc; dàn nhạc
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
室内管弦楽団 しつないかんげんがくだん
dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
西ドイツ にしドイツ
Tây Đức
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi