Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北見マキ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
槙 まき マキ
yew plum pine (Podocarpus macrophyllus)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc