Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北見丸
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
丸見え まるみえ
hoàn toàn rõ ràng; nhìn thấy toàn bộ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn