Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北設楽郡
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
娯楽施設 ごらくしせつ
khu giải trí, trung tâm giải trí
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.