Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北越方言
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北方 ほっぽう
bắc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
方言量 ほうげんりょう
lượng tiếng phổ thông
方言学 ほうげんがく
khoa nghiên cứu tiếng địa phương