Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北越軍談
軍談 ぐんだん
chuyện thời chiến; chuyện về chiến tranh
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
軍縮会談 ぐんしゅくかいだん
hội đàm cắt giảm vũ khí
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
北洋軍閥 ほくようぐんばつ
Lãnh chúa phương Bắc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận