Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北郷敏久
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
郷 ごう きょう
quê hương
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
敏活 びんかつ
sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn
機敏 きびん
nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy