Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
北場 ペーば
north round
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
酒造場 しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
安酒場 やすさかば
saloon rẻ