Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北満 ほくまん きたみつる
phía bắc manchuria
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp