Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北野白梅町駅
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
白梅 しらうめ はくばい
cây mai trắng; hoa mai trắng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.