Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
英明な えいめいな
tinh anh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.