Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子守唄 こもりうた
Bài hát ru.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
風の子 かぜのこ
sinh vật ngoài trời; chơi ngoài trời (trẻ em)
北風 きたかぜ ほくふう
bắc phong.
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北寄りの風 きたよりのかぜ
gió Bắc; gió đến từ hướng bắc.
唄 うた
bài hát