Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北風小僧
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
北風 きたかぜ ほくふう
bắc phong.
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm
小僧っ子 こぞっこ
người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm