Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 匠の肖像
肖像 しょうぞう
ảnh chân dung
肖像画 しょうぞうが
bức chân dung.
肖像権 しょうぞうけん
quyền liên quan đến chân dung, hình ảnh
肖像画家 しょうぞうがか
họa sĩ vẽ chân dung
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
肖像画を描く しょうぞうがをかく
truyền thần.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến