Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
山葵 わさび ワサビ
cây rau sơn quì, rau wasabi của Nhật
匹 ひき き ひつ
con
見に入る 見に入る
Nghe thấy
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi
匹婦 ひっぷ
phụ nữ quê mùa.
匹夫 ひっぷ
người quê mùa; người cục mịch; người thô lỗ.