Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
匹 ひき き ひつ
con
見に入る 見に入る
Nghe thấy
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô
匹婦 ひっぷ
phụ nữ quê mùa.
匹夫 ひっぷ
người quê mùa; người cục mịch; người thô lỗ.
匹儔 ひっちゅう
cân bằng với; phù hợp
数匹 すうひき
vài động vật