Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区区たり くくたり
nhiều thứ khác nhau
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
区 く
khu; khu vực; quận; hạt
区オクテット くオクテット
điện toán phân cột
区系 くけい
ecozone (biogeographical realm)
特区 とっく
khu vực đặc biệt
南区 みなみく
khu vực phía Nam