Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医制
研修医制度 けんしゅういせいど
hệ thống bác sĩ nội trú
医療制度 いりょうせいど
hệ thống chăm sóc sức khỏe
医療機器法制 いりょーききほーせー
luật về thiết bị y tế
医療保険制度 いりょうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm y học
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
保健医療制度改革 ほけんいりょーせーどかいかく
cải cách chế độ chăm sóc y tế
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y