医療機器法制
いりょーききほーせー
Luật về thiết bị y tế
医療機器法制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療機器法制
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療法 いりょうほう
luật y tế
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế
医療機器回収 いりょーききかいしゅー
thu hồi thiết bị y tế
耐久医療機器 たいきゅーいりょーきき
thiết bị y tế lâu bền
医療制度 いりょうせいど
hệ thống chăm sóc sức khỏe
医療器具 いりょうきぐ
dụng cụ y khoa.