Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医務局
医局 いきょく
phòng mạch; văn phòng y khoa; nhà thương tế bần
医務 いむ
công việc liên quan đến việc điều trị bệnh, công việc của bác sĩ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
郵務局 ゆうむきょく
cục bưu chính
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
医務官 いむかん
nhân viên y tế