医局
いきょく「Y CỤC」
☆ Danh từ
Phòng mạch; văn phòng y khoa; nhà thương tế bần

医局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカ食品医薬品局 アメリカしょくひんいやくひんきょく
cục quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học