医学腫瘍学
いがくしゅよーがく
Khoa u bướu
医学腫瘍学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医学腫瘍学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
腫瘍学 しゅようがく
khoa ung thư
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.