医家向け管理医療機器
いかむけかんりいりょうきき
☆ Danh từ
Thiết bị y tế quản lý dành cho chuyên gia y tế
(thiết bị y tế quản lý dành cho chuyên gia y tế bao gồm các loại thiết bị như máy theo dõi huyết áp, máy đo điện tâm đồ, máy xét nghiệm máu)
医家向け管理医療機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医家向け管理医療機器
医家向け管理医療機器_ヘルスケア いかむけかんりいりょうきき_ヘルスケア
Quản lý thiết bị y tế dành cho nhà quản lý y tế_ chăm sóc sức khỏe.
医家向け管理医療機器_救急衛生 いかむけかんりいりょうきき_きゅうきゅうえいせい
Quản lý thiết bị y tế dành cho nhà y tế - cấp cứu và vệ sinh.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
患者医療管理 かんじゃいりょーかんり
quản lý chăm sóc bệnh nhân
医療器具 いりょうきぐ
dụng cụ y khoa.
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
医療 いりょう
sự chữa trị
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế