Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診療拒否(医療職側)
しんりょーきょひ(いりょーしょくがわ)
từ chối điều trị ( phía ngành y tế )
診療拒否(患者側) しんりょーきょひ(かんじゃがわ)
từ chối điều trị (phía bệnh nhân)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
総合診療医 そーごーしんりょーい
bác sĩ đa khoa
医師診療室 いししんりょーしつ
phòng khám bệnh của bác sĩ
医療 いりょう
sự chữa trị
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
Đăng nhập để xem giải thích