総合診療医
そーごーしんりょーい
Bác sĩ đa khoa
総合診療医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総合診療医
総合診療 そうごうしんりょう
khám chữa bệnh tổng hợp
医師診療室 いししんりょーしつ
phòng khám bệnh của bác sĩ
統合医療 とうごういりょう
y tế tích hợp
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診療拒否(医療職側) しんりょーきょひ(いりょーしょくがわ)
từ chối điều trị ( phía ngành y tế )
医療 いりょう
sự chữa trị
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế