Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医方 いほう
phương pháp chữa bệnh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
蘭方医 らんぽうい
bác sĩ hành nghề Tây y (thời Edo)
漢方医 かんぽうい
bác sỹ Đông y
古医方 こいほう
phương pháp y học cổ xưa
心身医学 しんしんいがく
y học tâm thần
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.