心身医学
しんしんいがく「TÂM THÂN Y HỌC」
☆ Danh từ
Y học tâm thần
心身医学
は
ストレス
と
健康
の
関係
を
研究
する。
Y học tâm thần nghiên cứu mối quan hệ giữa căng thẳng và sức khỏe.

心身医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心身医学
精神身体医学 せいしんしんたいいがく
y học tâm thần thân thể
身心 しんしん
thân thể và tâm trí; thân thể và tinh thần
心身 しんしん しんじん
tâm hồn và thể chất.
医学 いがく
y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
心身症 しんしんしょう
bệnh rối lọan tâm thể (bệnh tâm thần)