医用
いよう「Y DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc sử dụng trong y học

医用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医用
医用テレメーター いようテレメーター
kính trắc viễn y học
医用材料 いよーざいりょー
vật liệu y tế
医用生体工学 いようせいたいこうがく
ngành kỹ nghệ sinh học y học
生体医用工学 せーたいいよーこーがく
kỹ thuật y sinh (biomedical engineering)
医用電子工学 いようでんしこうがく
điện tử học y học
医用材料と歯科材料 いよーざいりょーとしかざいりょー
vật liệu y tế và nha khoa
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa