Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科材料 しかざいりょー
vật liệu nha khoa
医用材料 いよーざいりょー
vật liệu y tế
医療材料 いりょうざいりょう
y học cung cấp
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
好材料 こうざいりょう
tài liệu hay dữ liệu tốt