Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医界
いかい
thế giới y học
医学界 いがくかい
giới y khoa, giới y học
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y
獣医 じゅうい
thú y; bác sỹ thú y.
医博 いはく
tiến sĩ y khoa
「Y GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích