Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医療保護入院
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
介護/医療 かいご/いりょう
Chăm sóc/ y tế
保身医療 ほしんいりょう
hành nghề y phòng thủ & sai sót chuyên môn (defensive medicine)
医療保障 いりょうほしょう
sự an toàn trong trị liệu y học
医療保険 いりょうほけん
bảo hiểm y tế
入院治療 にゅういんちりょう
Điều trị tại bệnh viện
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
医療少年院 いりょうしょうねんいん
trại cải tạo y học