Các từ liên quan tới 医療保険制度改革 (アメリカ)
保健医療制度改革 ほけんいりょーせーどかいかく
cải cách chế độ chăm sóc y tế
医療保険制度 いりょうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm y học
医療保険 いりょうほけん
bảo hiểm y tế
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
医療制度 いりょうせいど
hệ thống chăm sóc sức khỏe
医療保障保険 いりょうほしょうほけん
bảo hiểm nhân thọ y tế
保険制度 ほけんせいど
chế độ bảo hiểm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.