医療保障財源
いりょうほしょうざいげん
Tài chính cho chăm sóc sức khỏe
医療保障財源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療保障財源
医療保障 いりょうほしょう
sự an toàn trong trị liệu y học
医療保障保険 いりょうほしょうほけん
bảo hiểm nhân thọ y tế
保健医療資源 ほけんいりょーしげん
nguồn lực chăm sóc sức khỏe
財源確保 ざいげんかくほ
sự đảm bảo tài chính
保身医療 ほしんいりょう
hành nghề y phòng thủ & sai sót chuyên môn (defensive medicine)
医療保険 いりょうほけん
bảo hiểm y tế
保健医療資源備蓄 ほけんいりょうしげんびちく
dự trữ nguồn lực chăm sóc sức khỏe
保健医療資源配分 ほけんいりょうしげんはいぶん
phân bổ nguồn lực chăm sóc sức khỏe