財源確保
ざいげんかくほ「TÀI NGUYÊN XÁC BẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đảm bảo tài chính

Bảng chia động từ của 財源確保
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 財源確保する/ざいげんかくほする |
Quá khứ (た) | 財源確保した |
Phủ định (未然) | 財源確保しない |
Lịch sự (丁寧) | 財源確保します |
te (て) | 財源確保して |
Khả năng (可能) | 財源確保できる |
Thụ động (受身) | 財源確保される |
Sai khiến (使役) | 財源確保させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 財源確保すられる |
Điều kiện (条件) | 財源確保すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 財源確保しろ |
Ý chí (意向) | 財源確保しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 財源確保するな |
財源確保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財源確保
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
資源確保 しげんかくほ
sự đảm bảo tài nguyên
財源 ざいげん
ngân quỹ
医療保障財源 いりょうほしょうざいげん
tài chính cho chăm sóc sức khỏe
確保 かくほ
sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ
隠し財源 かくしざいげん
tài nguyên chưa khai thác
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
気道確保 きどうかくほ
quản lý đường thở