Các từ liên quan tới 医療用テレメーター用特定小電力無線局
医用テレメーター いようテレメーター
kính trắc viễn y học
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
特定小電力 とくていしょうでんりょく
điện lực đặc biệt nhỏ (loại dịch vụ truyền thông không dây hoạt động trên băng tần tần số đặc biệt dành cho việc truyền tải thông tin từ thiết bị này đến thiết bị khác)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).