Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医療的ケア児
小児歯科医療 しょうにしかいりょう
điều trị nha khoa cho trẻ
標準的医療 ひょーじゅんてきいりょー
chăm sóc y tế tiêu chuẩn
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
公的医療機関 こうてきいりょうきかん
cơ quan y học công cộng
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe