公的医療機関
こうてきいりょうきかん
☆ Danh từ
Cơ quan y học công cộng

公的医療機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公的医療機関
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公的機関 こうてききかん
tổ chức công cộng, cơ quan nhà nước
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療関係者 いりょうかんけいしゃ
nhân viên y tế
多機関医療協力システム たきかんいりょーきょーりょくシステム
hệ thống hợp tác y tế đa thể chế