医療費雇用者負担分
いりょーひこよーしゃふたんぶん
Trách nhiệm người sử dụng chi phí y tế
医療費雇用者負担分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療費雇用者負担分
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
医療費 いりょうひ
chi phí y tế
医療費用保険 いりょうひようほけん
bảo hiểm chi phí y tế
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
雇用者 こようしゃ
người sử dụng lao động
患者負担 かんじゃふたん
chi phí y tế do bệnh nhân chịu
医療用ピンセット いりょうようピンセット
kẹp y tế
医療用キャビネット いりょうようキャビネット
tủ thuốc y tế