Kết quả tra cứu 医者を呼ぶ
Các từ liên quan tới 医者を呼ぶ
医者を呼ぶ
いしゃをよぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
◆ Gọi bác sỹ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 医者を呼ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 医者を呼ぶ/いしゃをよぶぶ |
Quá khứ (た) | 医者を呼んだ |
Phủ định (未然) | 医者を呼ばない |
Lịch sự (丁寧) | 医者を呼びます |
te (て) | 医者を呼んで |
Khả năng (可能) | 医者を呼べる |
Thụ động (受身) | 医者を呼ばれる |
Sai khiến (使役) | 医者を呼ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 医者を呼ぶ |
Điều kiện (条件) | 医者を呼べば |
Mệnh lệnh (命令) | 医者を呼べ |
Ý chí (意向) | 医者を呼ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 医者を呼ぶな |