Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医薬
いやく
y dược.
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医薬分業 いやくぶんぎょう
sự tách biệt giữa ngành dược và ngành y
医薬の神 いやくのかみ
god of medicine
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc
「Y DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích