医薬品承認
いやくひんしょーにん
Phê duyệt thuốc
医薬品承認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医薬品承認
医薬品の承認取消 いやくひんのしょーにんとりけし
thu hồi phê duyệt thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa